Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 27-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 16:10 20/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,229.00 -563.00 | 16,229.00 -663.00 | 16,886.00 -456.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 -445.00 | 18,280 -270.00 | 18,906 -194.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,379 -145.00 | 27,429 -200.00 | 28,007 -422.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -160.00 | 3,710.00 120.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,577.18 -82.82 | 3,717.11 -72.89 |
Euro | EUR | 26,239 -976.00 | 26,449 -801.00 | 27,739 -771.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,873 -1,064.48 | 31,185 -802.63 | 32,211 -736.64 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 -30.97 | 3,188.00 -16.00 | 3,290.00 -49.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.74 -3.35 | 158.32 -1.77 | 166.02 -2.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.19 0.75 | 16.39 -1.35 | 20.19 0.35 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.90 | 0.00 -1.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,215.00 -131.00 | 2,335.00 -91.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,327.00 | 14,771.00 -606.00 | 0.00 -15,894.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,332.00 | 0.00 -2,442.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -324.09 | 18,327 -240.82 | 18,930 -367.86 |
Bạc Thái | THB | 632.42 -22.06 | 672.42 -26.40 | 700.42 -22.06 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 -110.00 | 25,155 -90.00 | 25,458 -1.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.